Thực đơn
Gyeongsang_Bắc Phân cấp hành chínhGyeongsangbuk-do chia thành 10 thành phố (si) và 13 huyện (gun). Tên dưới đây trong tiếng Anh, hangul, và hanja.
Bản đồ | # | Name | Hangul | Hanja | Population (2013)[1] |
---|---|---|---|---|---|
— Thành phố — | |||||
1 | Pohang | 포항시 | 浦項市 | 519,060 | |
2 | Gumi | 구미시 | 龜尾市 | 417,708 | |
3 | Gyeongsan | 경산시 | 慶山市 | 247,613 | |
4 | Gyeongju | 경주시 | 慶州市 | 263,704 | |
5 | Andong | 안동시 | 安東市 | 167,826 | |
6 | Gimcheon | 김천시 | 金泉市 | 135,191 | |
7 | Yeongju | 영주시 | 榮州市 | 112,482 | |
8 | Sangju | 상주시 | 尙州市 | 103,950 | |
9 | Yeongcheon | 영천시 | 永川市 | 101,295 | |
10 | Mungyeong | 문경시 | 聞慶市 | 75,749 | |
— Huyện — | |||||
11 | Chilgok | 칠곡군 | 漆谷郡 | 120,135 | |
12 | Uiseong | 의성군 | 義城郡 | 56,777 | |
13 | Uljin | 울진군 | 蔚珍郡 | 51,723 | |
14 | Yecheon | 예천군 | 醴泉郡 | 45,948 | |
15 | Cheongdo | 청도군 | 淸道郡 | 43,787 | |
16 | Seongju | 성주군 | 星州郡 | 44,824 | |
17 | Yeongdeok | 영덕군 | 盈德郡 | 40,213 | |
18 | Goryeong | 고령군 | 高靈郡 | 35,281 | |
19 | Bonghwa | 봉화군 | 奉化郡 | 33,936 | |
20 | Cheongsong | 청송군 | 靑松郡 | 26,432 | |
21 | Gunwi | 군위군 | 軍威郡 | 24,104 | |
22 | Yeongyang | 영양군 | 英陽郡 | 18,259 | |
23 | Ulleung | 울릉군 | 鬱陵郡 | 10,557 |
Thực đơn
Gyeongsang_Bắc Phân cấp hành chínhLiên quan
Gyeongbokgung Gyeongju Gyeonggi Gyeongsang Nam Gyeongsang Bắc Gyeonghuigung Gyeongsang Gyeongsan Gyeongun-dong Gyeongnidan-gilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gyeongsang_Bắc http://assoc.orange.fr/france-coree/alsace-coree/g... http://www.gb.go.kr/eng/main/main.jsp http://www.gb.go.kr/open_content/about_gb/index.js... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Gyeong...